Nagakawa là thương hiệu điều hòa nổi tiếng trên thị trường với kiểu dáng thanh lịch, khả năng làm lạnh nhanh và mức giá phải chăng. Máy có giá từ 4.3 triệu đồng cho đến 13.7 triệu đồng tùy từng mode và công suất khác nhau. Trong bài viết dưới đây, Điện Máy Phúc Khánh xin được mời quý khách hàng cùng tham bảo bảng giá điều hòa Nagakawa 2024 chi tiết nhất.
Mục lục
Bảng báo giá điều hòa Nagakawa mới nhất hiện nay
Giá điều hòa Nagakawa 2023 loại 1 chiều hàng cơ
Điều hòa Nagakawa 1 chiều hàng cơ có dải công suất rộng từ 9000BTU, 12000BTU, 18000BTU và 24000BTU giúp người tiêu dùng có thể dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình nhà mình.
Ngoài ra, sản phẩm còn được bảo hành chính hãng lên đến 5 năm đối với máy nén giúp bạn có thể yên tâm sử dụng máy.
Xem thêm:
- Bảng mã lỗi điều hòa Nagakawa và cách khắc phục chi tiết nhất
- Hướng dẫn cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa chuẩn hãng
STT | MÔ TẢ | MODE | MÔI CHẤT LẠNH | GIÁ BÁN ( Vnđ ) |
1 | Điều hòa Nagakawa 9000BTU | NS-C09R1M05 | R410a | 4.100.000 – 4.500.000 |
2 | Điều hòa Nagakawa 12000BTU | NS-C12R1M05 | R410a | 5.300.000 – 5.600.000 |
3 | Điều hòa Nagakawa 18000BTU | NS-C18R1M05 | R410a | 8.550.000 – 8.800.000 |
4 | Điều hòa Nagakawa 24000BTU | NS-C24R1M05 | R410a | 11.900.000 – 12.400.000 |
5 | Điều hòa Nagakawa 9000BTU | NS-C09R2H06 | R32 | 4.400.000 – 4.700.000 |
6 | Điều hòa Nagakawa 12000BTU | NS-C12R2H06 | R32 | 5.500.000 – 5.800.000 |
7 | Điều hòa Nagakawa 18000BTU | NS-C18R2H06 | R32 | 8.750.000 – 8.900.000 |
8 | Điều hòa Nagakawa 24000BTU | NS-C24R2H06 | R32 | 12.900.000 – 13.600.000 |
Giá điều hòa Nagakawa loại 1 chiều hàng inverter
Dòng điều hòa này được trang bị công nghệ inverter giúp máy nén duy trì nhiệt độ ổn đinh mà không cần bật/ tắt liên tục. Ngoài ra, máy còn có màng lọc khử mùi 5 lớp giúp loại bỏ các bụi bẩn và vi khuẩn. Mang đến cho bạn và những người thân yêu bầu không khí trong lành, có lợi cho sức khỏe.
STT | MÔ TẢ | MODE | MÔI CHẤT LẠNH | XUẤT XỨ | GIÁ BÁN ( Vnđ ) |
1 | Điều hòa Nagakawa 9000BTU | NIS-C09R2H08 | R32 | Malaysia | 5.500.000 – 5.900.000 |
2 | Điều hòa Nagakawa 12000BTU | NIS-C12R2H08 | R32 | Malaysia | 6.500.000 – 6.900.000 |
3 | Điều hòa Nagakawa 18000BTU | NIS-C18R2H08 | R32 | Malaysia | 9.750.000 – 10.100.000 |
4 | Điều hòa Nagakawa 24000BTU | NIS-C24R2H10 | R32 | Malaysia | 13.100.000 – 13.500.000 |
Giá điều hòa Nagakawa 2024 loại 2 chiều hàng cơ
Ngoài khả năng làm lạnh thông thường thì dòng điều hòa này còn có khả năng sưởi ấm trong những ngày đông giá rét nhờ cơ chế 2 chiều. Chính vì vậy mà máy rất được ưa chuộng ở những nơi có khí hậu lạnh như các tỉnh miền Bắc nước ta.
STT | MÔ TẢ | MODE | MÔI CHẤT LẠNH | XUẤT XỨ | GIÁ BÁN ( Vnđ ) |
1 | Điều hòa Nagakawa 9000BTU | NS-A09R1M05 | R410a | Malaysia | 5.100.000 – 5.500.000 |
2 | Điều hòa Nagakawa 12000BTU | NS-A12R1M05 | R410a | Malaysia | 6.300.000 – 6.700.000 |
3 | Điều hòa Nagakawa 18000BTU | NS-A18R1M05 | R410a | Malaysia | 10.000.000 – 10.300.000 |
4 | Điều hòa Nagakawa 24000BTU | NS-A24R1M05 | R410a | Malaysia | 13.500.000 – 13.900.000 |
Lưu ý: Giá trên được cập nhật ngày 26/02/2022, bảng giá có thể thay đổi mà không cần báo trước. Để cập nhật giá máy điều hòa Nagakawa chính xác nhất quý khách vui lòng tham khảo tại đây.
Trên đây là bảng giá điều hòa Nagakawa 2024 mới nhất tại các đại lý. Nếu quý khách có nhu cầu tư vấn, hỗ trợ thông tin vui lòng liên hệ:
Công ty Phúc Khánh – Tổng đại lý điều hòa Nagakawa chính hãng, giá rẻ tại Hà Nội
VPGD: Số 20 Phố Đình Quán, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Kho hàng: Ngã tư Sơn Đồng, Hoài Đức, Hà Nội
Hotline: 0988.995.838/ 0939.685.838